翻訳と辞書
Words near each other
・ Hizzonner
・ Hiärneite
・ Hières-sur-Amby
・ Hiérodrame
・ Hiéville
・ Hişgədərə
・ Hişgədərə, Masally
・ Hişgədərə, Siazan
・ Hiša groze
・ Hiša Marije Pomočnice
・ Hiša na meji
・ Hiʻiaka
・ Hiʻiaka (moon)
・ Hiếu Liêm
・ Hiền Lương Bridge
Hiền Ninh
・ Hiền Thục
・ Hiệp Hòa
・ Hiệp Hòa (disambiguation)
・ Hiệp Hòa District
・ Hiệp Hưng
・ Hiệp Thiên Đài
・ Hiệp Tùng
・ Hiệp Xương
・ Hiệp Đức District
・ Hi™ How Are You Today?
・ HJ
・ HJ and HT v Home Secretary
・ HJ Bunko
・ HJ Martin and Son


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Hiền Ninh : ウィキペディア英語版
Hiền Ninh

Hiền Ninh is a commune (xã) and village in Quảng Ninh District, Quảng Bình Province, in Vietnam.



抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Hiền Ninh」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.